产物

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 产物

  1. sản phẩm, kết quả
    chǎnwù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

讨论的产物
tǎolùn de chǎnwù
kết quả của cuộc thảo luận
基础产物
jīchǔ chǎnwù
sản phẩm cơ bản
裂变产物
lièbiàn chǎnwù
sản phẩm phân hạch
次要产物
cìyào chǎnwù
sản phẩm thứ cấp
大自然的产物
dàzìrán de chǎnwù
sản phẩm tự nhiên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc