Thứ tự nét

Ý nghĩa của 产

  1. để sản xuất
    chǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

劳动生产率
láodòngshēngchǎnlǜ
năng suất lao động
停产
tíngchǎn
tạm dừng sản xuất
出产小麦
chūchǎn xiǎomài
để sản xuất lúa mì
生产日用品
shēngchǎn rìyòngpǐn
để sản xuất nhu yếu phẩm hàng ngày
产棉
chǎn mián
để sản xuất bông
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc