Dịch của 享 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 享

Ý nghĩa của 享

  1. thưởng thức
    xiǎng

Ví dụ câu cho 享

享美食
xiǎng měishí
để thưởng thức món ngon
享私人订制参观路线
xiǎng sīrén dìng zhì cānguān lùxiàn
để tận hưởng lộ trình tham quan tùy chỉnh riêng
坐享其成
zuòxiǎngqíchéng
ngồi nhàn rỗi và tận hưởng thành quả của công việc của người khác
享权利
xiǎng quánlì
được hưởng các quyền
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc