Dịch của 享 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
享
Tiếng Trung phồn thể
享
Thứ tự nét cho 享
Ý nghĩa của 享
- thưởng thứcxiǎng
Ví dụ câu cho 享
享美食
xiǎng měishí
để thưởng thức món ngon
享私人订制参观路线
xiǎng sīrén dìng zhì cānguān lùxiàn
để tận hưởng lộ trình tham quan tùy chỉnh riêng
坐享其成
zuòxiǎngqíchéng
ngồi nhàn rỗi và tận hưởng thành quả của công việc của người khác
享权利
xiǎng quánlì
được hưởng các quyền