亭子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 亭子

  1. gian hàng, ki-ốt
    tíngzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

带亭子的房子
dài tíngzǐ de fángzǐ
ngôi nhà với một gian hàng
风把亭子刮歪了
fēng bǎ tíngzǐ guāwāi le
gió thổi nghiêng gian hàng
湖心有一座亭子
húxīn yǒu yī zuò tíngzǐ
ở trung tâm của hồ, có một gian hàng
山下的亭子
shān xià de tíngzǐ
gian hàng dưới chân đồi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc