Thứ tự nét
Ví dụ câu
带亭子的房子
dài tíngzǐ de fángzǐ
ngôi nhà với một gian hàng
风把亭子刮歪了
fēng bǎ tíngzǐ guāwāi le
gió thổi nghiêng gian hàng
湖心有一座亭子
húxīn yǒu yī zuò tíngzǐ
ở trung tâm của hồ, có một gian hàng
山下的亭子
shān xià de tíngzǐ
gian hàng dưới chân đồi