亮丽

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 亮丽

  1. sáng sủa và xinh đẹp
    liànglì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

亮丽的色彩
liànglìde sècǎi
màu sắc rực rỡ
亮丽的肌肤
liànglìde jīfū
da sáng và đẹp
亮丽的风景
liànglìde fēngjǐng
cảnh quan tươi sáng và đẹp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc