亲友

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 亲友

  1. Người thân và bạn bè
    qīnyǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

投靠亲友
tóukào qīnyǒu
phụ thuộc vào người thân và bạn bè
向亲友告别
xiàng qīnyǒu gào bié
nói lời tạm biệt với bạn bè và gia đình
拜访亲友
bàifǎng qīnyǒu
thăm bạn bè và người thân
亲友关系
qīnyǒu guānxì
quan hệ bạn bè và gia đình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc