亲和力

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 亲和力

  1. sức hấp dẫn
    qīnhélì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你还真有亲和力
nǐ huán zhēn yǒu qīnhélì
bạn thật hấp dẫn làm sao!
有亲和力的人
yǒu qīnhélì de rén
người hấp dẫn
带有亲和力的微笑
dàiyǒu qīnhélì de wēixiào
nụ cười hấp dẫn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc