亲情

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 亲情

  1. yêu mến
    qīnqíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

阻挡不住亲情
zǔdǎng búzhù qīnqíng
không thể cản trở tình cảm
亲情羁绊
qīnqíng jībàn
quan hệ gia đình
牌亲情打牌
pái qīnqíng dǎpái
chơi thẻ quan hệ họ hàng
手足亲情
shǒuzú qīnqíng
tình huynh đệ
骨肉亲情
gǔròu qīnqíng
kết nối máu thịt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc