Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
亲情
New HSK 7-9
亲情
Thêm vào danh sách từ
yêu mến
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 亲情
yêu mến
qīnqíng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
阻挡不住亲情
zǔdǎng búzhù qīnqíng
không thể cản trở tình cảm
亲情羁绊
qīnqíng jībàn
quan hệ gia đình
牌亲情打牌
pái qīnqíng dǎpái
chơi thẻ quan hệ họ hàng
手足亲情
shǒuzú qīnqíng
tình huynh đệ
骨肉亲情
gǔròu qīnqíng
kết nối máu thịt
Các ký tự liên quan
亲
情
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc