亲戚

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 亲戚

  1. họ hàng
    qīnqi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有钱亲戚
yǒuqián qīnqi
họ hàng giàu có
老亲戚
lǎo qīnqi
họ hàng cũ
远房亲戚
yuǎnfáng qīnqi
họ hàng xa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc