Thứ tự nét
Ví dụ câu
亲手毁掉自己的人生
qīnshǒu huǐdiào zìjǐ de rénshēng
hủy hoại cuộc đời của một người bằng chính bàn tay của mình
这些工艺品都是他亲手做的
zhèixiē gōngyìpǐn dūshì tā qīnshǒu zuò de
anh ấy đã làm tất cả các mặt hàng thủ công mỹ nghệ này bằng chính tay của mình
亲手书押
qīnshǒu shūyā
ký bằng tay của chính mình
亲手抚养大
qīnshǒu fǔyǎng dà
để nuôi dưỡng bằng chính đôi tay của mình
亲手自造
qīnshǒu zì zào
làm bằng tay của chính mình