亲手

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 亲手

  1. với bàn tay của chính mình
    qīnshǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

亲手毁掉自己的人生
qīnshǒu huǐdiào zìjǐ de rénshēng
hủy hoại cuộc đời của một người bằng chính bàn tay của mình
这些工艺品都是他亲手做的
zhèixiē gōngyìpǐn dūshì tā qīnshǒu zuò de
anh ấy đã làm tất cả các mặt hàng thủ công mỹ nghệ này bằng chính tay của mình
亲手书押
qīnshǒu shūyā
ký bằng tay của chính mình
亲手抚养大
qīnshǒu fǔyǎng dà
để nuôi dưỡng bằng chính đôi tay của mình
亲手自造
qīnshǒu zì zào
làm bằng tay của chính mình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc