亲朋好友

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 亲朋好友

  1. Người thân và bạn bè
    qīnpéng hǎoyǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

与亲朋好友分享自拍照
yǔ qīnpénghǎoyǒu fēnxiǎng zì pāizhào
để chia sẻ ảnh tự chụp với người thân và bạn bè
全国亲朋好友
quánguó qīnpénghǎoyǒu
người thân và bạn bè trên toàn quốc
走访亲朋好友
zǒufǎng qīnpénghǎoyǒu
đến thăm bạn bè và gia đình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc