Thứ tự nét

Ý nghĩa của 亲近

  1. gần gũi với; gần gũi, thân mật
    qīnjìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我跟我的母亲很亲近
wǒ gēn wǒ de mǔqīn hěn qīnjìn
Tôi rất thân thiết với mẹ tôi
我们了解的和亲近的人
wǒmen liǎojiě de héqīn jìnde rén
một người mà chúng tôi biết và gần gũi
越亲近的人伤害得越深
yuè qīnjìnde rén shānghài dé yuèshēn
càng gần một người, anh ta càng đau
孩子们很快就互相亲近起来了
háizǐmén hěnkuài jiù hùxiāng qīnjìn qǐlái le
những đứa trẻ nhanh chóng trở nên thân thiết với nhau
与某人很亲近
yǔ mǒurén hěn qīnjìn
gần gũi với ai đó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc