人体

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 人体

  1. cơ thể con người
    réntǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对人体有剧毒
duì réntǐ yǒu jùdú
rất độc đối với con người
人体的器官
réntǐ de qìguān
cơ thể con người
医生研究人体构造
yīshēng yánjiū réntǐ gòuzào
bác sĩ nghiên cứu giải phẫu cơ thể con người
人体骨骼
réntǐ gǔgé
bộ xương người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc