人力

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 人力

  1. nhân lực
    rénlì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

技术熟练的人力
jìshù shúliànde rénlì
nhân lực lành nghề
节省人力
jiéshěng rénlì
để tiết kiệm nhân lực
人力的不足
rénlì de bùzú
thiếu nhân lực

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc