人均

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 人均

  1. bình quân đầu người
    rénjūn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

人均寿命
rénjūn shòumìng
tuổi thọ trung bình
按人均计算
àn rénjūn jìsuàn
tính theo bình quân đầu người
人均消费
rénjūn xiāofèi
tiêu dùng bình quân đầu người
人均国内生产总值
rénjūn guónèishēngchǎnzǒngzhí
GDP bình quân đầu người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc