Ví dụ câu
人工器官
réngōng qìguān
cơ quan nhân tạo
人工选择
réngōng xuǎnzé
lựa chọn nhân tạo
人工照亮
réngōng zhàoliàng
ánh sáng nhân tạo
人工呼吸
réngōnghūxī
hô hấp nhân tạo
人工智能
réngōngzhìnéng
trí tuệ nhân tạo
人工工资单价
réngōng gōngzī dānjià
đơn giá nhân lực
人工成本
réngōngchéngběn
chi phí nhân lực
人工操作
réngōng cāozuò
hoạt động thủ công