人情

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 人情

  1. mối quan hệ của con người
    rénqíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不近人情
bùjìnrénqíng
vô nhân đạo
不讲人情
bù jiǎng rénqíng
không để đối phó với mối quan hệ của con người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc