Trang chủ>人情味儿

Tiếng Trung giản thể

人情味儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 人情味儿

  1. nhân đạo
    rénqíngwèir
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

最人情味儿的一个人
zuì rénqíngwèiér de yīgèrén
người tốt bụng nhất
不要说我没有人情味儿
bù yàoshuō wǒ méiyǒu rénqíngwèiér
không cần phải nói tôi không đồng cảm
这个城市充满人情味儿
zhègèchéngshì chōngmǎn rénqíngwèiér
thành phố này đầy lòng hiếu khách của con người
他的话富于人情味儿
tā dehuà fùyú rénqíngwèiér
lời nói của anh ấy đầy sự đồng cảm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc