Tiếng Trung giản thể
人情味儿
Thứ tự nét
Ví dụ câu
最人情味儿的一个人
zuì rénqíngwèiér de yīgèrén
người tốt bụng nhất
不要说我没有人情味儿
bù yàoshuō wǒ méiyǒu rénqíngwèiér
không cần phải nói tôi không đồng cảm
这个城市充满人情味儿
zhègèchéngshì chōngmǎn rénqíngwèiér
thành phố này đầy lòng hiếu khách của con người
他的话富于人情味儿
tā dehuà fùyú rénqíngwèiér
lời nói của anh ấy đầy sự đồng cảm