Thứ tự nét
Ví dụ câu
人文研究
rénwén yánjiū
nghiên cứu khoa học nhân văn
人文教育
rénwén jiàoyù
giáo dục nhân văn
人文关怀
rénwén guānhuái
cách tiếp cận nhân văn
新人文主义
xīn rénwénzhǔyì
chủ nghĩa tân nhân văn
人文合作
rénwén hézuò
hợp tác nhân đạo
人文学派
rénwén xuépài
những người theo chủ nghĩa nhân văn