人造

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 人造

  1. nhân tạo, tổng hợp
    rénzào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

人造草皮
rénzào cǎopí
cỏ tổng hợp
天然和人造
tiānrán hé rénzào
tự nhiên và nhân tạo
人造的矿物
rénzào de kuàngwù
khoáng nhân tạo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc