仇人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 仇人

  1. kẻ thù cá nhân
    chóurén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

警察也想知道是否受害人有仇人
jǐngchá yě xiǎngzhīdào shìfǒu shòuhàirén yǒu chóurén
cảnh sát cũng đang tự hỏi liệu nạn nhân có kẻ thù nào không
活得好就是给仇人最好的报复
huó dé hǎo jiùshì gěi chóurén zuìhǎo de bàofù
sống tốt là cách trả thù tốt nhất cho kẻ thù
恨他的仇人
hèn tā de chóurén
ghét kẻ thù của mình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc