从业

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 从业

  1. luyện tập
    cóngyè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从业人员
cóngyèrényuán
các học viên
产业从业经历
chǎnyè cóngyè jīnglì
kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghiệp
专业从业资格证书
zhuānyè cóngyè zīgézhèngshū
chứng chỉ chuyên môn
从业律师
cóngyè lǜshī
hành nghề luật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc