从头

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 从头

  1. từ đầu
    cóng tóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一切从头开始
yīqiè cóngtóu kāishǐ
bắt đầu từ đầu
从头到尾
cóngtóudàowěi
từ đầu đến cuối
从头再来
cóngtóu zàilái
Để bắt đầu lại
从头读
cóngtóu dú
đọc ngay từ đầu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc