从容

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 从容

  1. không vội vã
    cóngróng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她的心态从容而自信
tā de xīntài cóngróng ér zìxìn
cô ấy đang ở trong một tâm trạng thoải mái, tự tin
从容应对挑战
cóngróng yìngduì tiǎozhàn
bình tĩnh đón nhận thử thách
从容的声调
cóngróngde shēngdiào
giọng điệu bình tĩnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc