Thứ tự nét
Ví dụ câu
对成功从未怀疑过
duì chénggōng cóngwèi huáiyí guò
không bao giờ nghi ngờ thành công
我从未遇到过这样的人
wǒ cóngwèi yùdào guò zhèyàng de rén
Tôi chưa bao giờ gặp những người như vậy
这一陈述从未得到证实
zhè yī chénshù cóngwèi dédào zhèngshí
tuyên bố này chưa bao giờ được xác nhận
从未有过的感觉
cóngwèiyǒuguò de gǎnjué
cảm giác chưa từng trải qua trước đây
从未听说过
cóngwèi tīngshuō guò
chưa bao giờ nghe thấy