仓促

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 仓促

  1. vội vàng, vội vàng
    cāngcù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

被仓促遗弃的木材堆
bèi cāngcù yíqì de mùcái duī
một đống gỗ vội vàng bị bỏ rơi
避免仓促行事
bìmiǎn cāngcù xíngshì
để tránh vội vàng
仓促地做决定
cāngcùdì zuò juédìng
đưa ra một quyết định vội vàng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc