Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 6
>
仓库
HSK 6
New HSK 6
仓库
Thêm vào danh sách từ
Kho
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 仓库
Kho
cāngkù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
海关仓库
hǎiguān cāngkù
Kho hải quan
工厂仓库
gōngchǎng cāngkù
kho xưởng
租用仓库
zūyòng cāngkù
thuê một nhà kho
存放在仓库里
cúnfàng zài cāngkù lǐ
ký gửi trong nhà kho
Các ký tự liên quan
仓
库
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc