Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
他人
New HSK 7-9
他人
Thêm vào danh sách từ
những người khác
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 他人
những người khác
tārén
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
冒用他人名义
màoyòng tārén míngyì
sử dụng bất hợp pháp tên của người khác
他人财产
tārén cáichǎn
tài sản của người khác
教唆他人
jiàosuō tārén
xúi giục người khác
别无他人
bié wú tārén
không còn ai
Các ký tự liên quan
他
人
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc