他人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 他人

  1. những người khác
    tārén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

冒用他人名义
màoyòng tārén míngyì
sử dụng bất hợp pháp tên của người khác
他人财产
tārén cáichǎn
tài sản của người khác
教唆他人
jiàosuō tārén
xúi giục người khác
别无他人
bié wú tārén
không còn ai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc