Thứ tự nét

Ý nghĩa của 付款

  1. để trả một khoản tiền; thanh toán
    fùkuǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

付款办法
fùkuǎn bànfǎ
Phương thức thanh toán
分期付款
fēnqī fùkuǎn
trả góp
付款条件
fùkuǎn tiáojiàn
điều khoản thanh toán

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc