付费

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 付费

  1. để trang trải chi phí
    fùfèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

付费广告
fùfèi guǎnggào
quảng cáo trả tiền
服务付费
fúwù fùfèi
thanh toán dịch vụ
提前付费
tíqián fùfèi
thanh toán trước
付费版本
fùfèi bǎnběn
Phiên bản trả tiền
收看付费电视
shōukàn fùfèi diànshì
xem truyền hình trả tiền

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc