Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
仙女
New HSK 7-9
仙女
Thêm vào danh sách từ
thần tiên, nữ thần
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 仙女
thần tiên, nữ thần
xiānnǚ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
仙女棒
xiānnǚ bàng
cây gậy thần tiên
仙女下凡
xiānnǚ xiàfán
nữ thần con người
像仙女一样美丽
xiàng xiānnǚ yīyàng měilì
đẹp như một nàng tiên
她像仙女
tā xiàng xiānnǚ
cô ấy giống như một nàng tiên
Các ký tự liên quan
仙
女
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc