仙女

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 仙女

  1. thần tiên, nữ thần
    xiānnǚ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

仙女棒
xiānnǚ bàng
cây gậy thần tiên
仙女下凡
xiānnǚ xiàfán
nữ thần con người
像仙女一样美丽
xiàng xiānnǚ yīyàng měilì
đẹp như một nàng tiên
她像仙女
tā xiàng xiānnǚ
cô ấy giống như một nàng tiên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc