Dịch của 令 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
令
Tiếng Trung phồn thể
令
Thứ tự nét cho 令
Ý nghĩa của 令
- để gây ra, để làmlìng
- gọi mónlìng
- Mùalìng
Ví dụ câu cho 令
令母亲哭
líng mǔqīn kū
làm mẹ khóc
利率上升会令总需求下跌
lìlǜ shàngshēng huì líng zǒngxūqiú xiàdiē
lãi suất tăng sẽ làm cho tổng cầu giảm
他们不会令你发火
tāmen búhuì líng nǐ fāhuǒ
họ sẽ không làm bạn tức giận
发出拘留令
fāchū jūliú líng
ra lệnh tạm giam
令的效力
líng de xiàolì
tính hợp lệ của đơn đặt hàng
执行驱逐令
zhíxíng qūzhúlìng
thực hiện lệnh trục xuất
没收令
mòshōu líng
lệnh tịch thu