仪器

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 仪器

  1. dụng cụ
    yíqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

自记仪器
zì jì yíqì
công cụ ghi âm
测量仪器
cèliáng yíqì
dụng cụ đo lường
安装仪器
ānzhuāng yíqì
để cài đặt thiết bị
仪器厂
yíqìchǎng
nhà máy sản xuất dụng cụ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc