仪式

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 仪式

  1. nghi thức, buổi lễ
    yíshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

古老的仪式
gǔlǎode yíshì
nghi lễ cổ xưa
举行隆重仪式
jǔxíng lóngzhòng yíshì
tổ chức một buổi lễ lớn
特殊仪式
tèshū yíshì
buổi lễ đặc biệt
发奖仪式
fājiǎng yíshì
lễ trao giải thưởng
重大的仪式
zhòngdàde yíshì
buổi lễ quan trọng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc