仪表

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 仪表

  1. vẻ bề ngoài
    yíbiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

着装和仪表
zháozhuāng hé yíbiǎo
quần áo và ngoại hình
保持仪表高度整洁
bǎochí yíbiǎo gāodù zhěngjié
để duy trì một tiêu chuẩn cao về sự ngăn nắp trong ngoại hình
注意仪表
zhùyì yíbiǎo
chú ý đến ngoại hình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc