Thứ tự nét
Ví dụ câu
世界观,人生观,价值观
shìjièguān , rénshēngguān , jiàzhíguān
thế giới quan, cách nhìn về cuộc sống và các giá trị
违背价值观
wéibèi jiàzhíguān
trái ngược với các giá trị
核心价值观
héxīnjiàzhíguān
những giá trị cốt lõi
仁爱善良的价值观
rénài shànliángde jiàzhíguān
giá trị của lòng tốt