Dịch của 价值观 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
价值观
Tiếng Trung phồn thể
價值觀

Thứ tự nét cho 价值观

Ý nghĩa của 价值观

  1. giá trị
    jiàzhíguān

Các ký tự liên quan đến 价值观:

Ví dụ câu cho 价值观

世界观,人生观,价值观
shìjièguān , rénshēngguān , jiàzhíguān
thế giới quan, cách nhìn về cuộc sống và các giá trị
违背价值观
wéibèi jiàzhíguān
trái ngược với các giá trị
核心价值观
héxīnjiàzhíguān
những giá trị cốt lõi
仁爱善良的价值观
rénài shànliángde jiàzhíguān
giá trị của lòng tốt
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc