任人宰割

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 任人宰割

  1. để cho phép bản thân bị chà đạp
    rènrénzǎigē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我已不是那个任人宰割的人
wǒ yǐ búshì nàgè rènrénzǎigē de rén
Tôi không phải loại người để cho mình bị chà đạp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc