Thứ tự nét
Ví dụ câu
任性无理的要求
rènxìng wúlǐde yāoqiú
nhu cầu cố ý và không hợp lý
那个小男孩很任性
nàgè xiǎonánhái hěn rènxìng
cậu bé đó khá cứng đầu
任性地乱发脾气
rènxìngdì luàn fāpíqì
những cơn giận dữ đầy ý chí
撒娇任性的女人
sājiāo rènxìngde nǚrén
người phụ nữ hư hỏng và ương ngạnh
他聪明任性,可太任性了
tā cōngmíng rènxìng , kě tài rènxìngle
anh ấy thông minh nhưng quá ương ngạnh