任性

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 任性

  1. cứng đầu
    rènxìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

任性无理的要求
rènxìng wúlǐde yāoqiú
nhu cầu cố ý và không hợp lý
那个小男孩很任性
nàgè xiǎonánhái hěn rènxìng
cậu bé đó khá cứng đầu
任性地乱发脾气
rènxìngdì luàn fāpíqì
những cơn giận dữ đầy ý chí
撒娇任性的女人
sājiāo rènxìngde nǚrén
người phụ nữ hư hỏng và ương ngạnh
他聪明任性,可太任性了
tā cōngmíng rènxìng , kě tài rènxìngle
anh ấy thông minh nhưng quá ương ngạnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc