Trang chủ>HSK 6>任重道远
任重道远

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 任重道远

  1. một tải nặng và một con đường dài
    rèn zhòng dào yuǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

艾滋病防治依然任重道远
àizībìng fángzhì yīrán rènzhòngdàoyuǎn
AIDS vẫn còn một chặng đường dài phía trước
任重道远的未来生活
rènzhòngdàoyuǎn de wèilái shēnghuó
con đường phía trước còn một chặng đường dài để đi
教育工作任重道远
jiàoyùgōngzuò rènzhòngdàoyuǎn
làm việc trong ngành giáo dục là một trách nhiệm to lớn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc