Tiếng Trung giản thể
伊妹儿
Thứ tự nét
Ví dụ câu
爱情伊妹儿短信
àiqíng yīmèiér duǎnxìn
tin nhắn e-mail tình yêu
发伊妹儿
fā yīmèiér
để gửi e-mail
用伊妹儿来批评他人
yòng yīmèiér lái pīpíng tārén
sử dụng e-mail như một phương tiện để chỉ trích ai đó
查你的伊妹儿
chá nǐ de yīmèiér
để kiểm tra e-mail của bạn