休克

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 休克

  1. sốc
    xiūkè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

四天的休克
sì tiān de xiūkè
hôn mê bốn ngày
陷入休克状态
xiànrù xiūkè zhuàngtài
rơi vào trạng thái sốc
休克疗法
xiūkè liáofǎ
liệu pháp sốc
创伤性休克
chuāngshāng xìng xiūkè
chấn thương

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc