Thứ tự nét
Ví dụ câu
中国有意思的词叫优化现在很多企业有一个很
zhōngguó yǒuyìsī de cí jiào yōuhuà xiànzài hěnduō qǐyè yǒu yígè hěn
nhiều doanh nghiệp ở Trung Quốc hiện có một khái niệm rất thú vị gọi là tối ưu hóa
最大程度的优化
zuìdà chéngdù de yōuhuà
tối ưu hóa tối đa
结构最优化
jiégòu zuì yōuhuà
tối ưu hóa cấu trúc
优化设计方案
yōuhuà shèjì fāngàn
kế hoạch thiết kế tối ưu hóa
优化配置
yōuhuà pèizhì
cấu hình tối ưu