优雅

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 优雅

  1. duyên dáng
    yōuyǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不失优雅
bù shī yōuyǎ
không thiếu ân sủng
优雅贵气
yōuyǎ guì qì
thanh lịch và xa hoa
优雅的字体
yōuyǎde zìtǐ
phông chữ thanh lịch
优雅的姑娘
yōuyǎde gūniáng
cô gái thanh lịch

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc