会场

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 会场

  1. nơi gặp gỡ
    huìchǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

离开会场
líkāi huìchǎng
rời khỏi địa điểm gặp mặt
会场有三千个座位
huìchǎng yǒu sānqiāngè zuòwèi
địa điểm này có ba nghìn chỗ ngồi
会场里挤满了人
huìchǎng lǐ jǐmǎn le rén
hội trường đã chật cứng
会场的布置
huìchǎng de bùzhì
sắp xếp địa điểm họp
博览会场
bólǎn huìchǎng
khu hội chợ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc