Thứ tự nét
Ví dụ câu
离开会场
líkāi huìchǎng
rời khỏi địa điểm gặp mặt
会场有三千个座位
huìchǎng yǒu sānqiāngè zuòwèi
địa điểm này có ba nghìn chỗ ngồi
会场里挤满了人
huìchǎng lǐ jǐmǎn le rén
hội trường đã chật cứng
会场的布置
huìchǎng de bùzhì
sắp xếp địa điểm họp
博览会场
bólǎn huìchǎng
khu hội chợ