Thứ tự nét

Ý nghĩa của 会谈

  1. cuộc nói chuyện, cuộc trò chuyện
    huìtán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对会谈表示乐观
duì huìtán biǎoshì lèguān
bày tỏ sự lạc quan về cuộc nói chuyện
于外交部举行会谈
yú wàijiāobù jǔxíng huìtán
tổ chức các cuộc hội đàm tại bộ ngoại giao
六方会谈
liùfāng huìtán
đàm phán sáu bên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc