Thứ tự nét
Ví dụ câu
在中立地区会面
zài zhōnglì dìqū huìmiàn
gặp nhau trên lãnh thổ trung lập
与总统会面
yǔ zǒngtǒng huìmiàn
gặp tổng thống
会面商讨和平协议
huìmiàn shāngtǎo hépíng xiéyì
gặp nhau để thảo luận về một hiệp định hòa bình
推迟会面
tuīchí huìmiàn
hoãn cuộc họp
代表会面
dàibiǎo huìmiàn
cuộc họp đại diện
专家会面
zhuānjiā huìmiàn
cuộc họp chuyên gia