会面

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 会面

  1. để gặp
    huìmiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在中立地区会面
zài zhōnglì dìqū huìmiàn
gặp nhau trên lãnh thổ trung lập
与总统会面
yǔ zǒngtǒng huìmiàn
gặp tổng thống
会面商讨和平协议
huìmiàn shāngtǎo hépíng xiéyì
gặp nhau để thảo luận về một hiệp định hòa bình
推迟会面
tuīchí huìmiàn
hoãn cuộc họp
代表会面
dàibiǎo huìmiàn
cuộc họp đại diện
专家会面
zhuānjiā huìmiàn
cuộc họp chuyên gia

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc