传人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 传人

  1. con cháu
    chuánrén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

第三代传人
dìsāndài chuánrén
hậu duệ thế hệ thứ ba
思想传人
sīxiǎng chuánrén
con cháu hệ tư tưởng
指派传人
zhǐpài chuánrén
chỉ định một người kế vị

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc