传染

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 传染

  1. sự nhiễm trùng; gây nhiêm
    chuánrǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

接触传染
jiēchù chuánrǎn
nhiễm trùng tiếp xúc
传染给他人
chuánrǎn gěi tārén
lây nhiễm cho người khác
空气传染
kōngqì chuánrǎn
trên không
传染病
chuánrǎn bìng
bệnh truyền nhiễm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc