传递

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 传递

  1. truyền tải, cung cấp
    chuándì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

传递给他
chuándì gěi tā
để truyền lại cho anh ấy
从国家一个国家传递到另一个
cóng guójiā yígè guójiā chuándì dào lìngyīgè
để đi từ quốc gia này sang quốc gia khác
传递火炬
chuándì huǒjù
vượt qua ngọn đuốc
传递信件
chuándì xìnjiàn
gửi thư
用电报传递消息
yòngdiàn bào chuándì xiāoxī
gửi một tin nhắn bằng điện báo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc